• Revision as of 03:07, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'dʒænitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như caretaker

    Oxford

    N.

    A doorkeeper.
    A caretaker of a building.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X