• Revision as of 21:08, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /æb'stræk∫ənizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nghệ thuật) chủ nghĩa trừu tượng

    Oxford

    N.

    The principles and practice of abstract art.
    Thepursuit or cult of abstract ideas.
    Abstractionist n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X