• Revision as of 10:20, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kærəku:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cừu caracun

    Oxford

    N.

    (also caracul) 1 a variety of Asian sheep with a dark curledfleece when young.
    Fur made from or resembling this. Alsocalled Persian lamb. [Russ.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X