• Revision as of 10:20, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'rɑ:ti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Môn võ caratê

    Oxford

    N.

    A Japanese system of unarmed combat using the hands and feetas weapons. [Jap. f. kara empty + te hand]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X