• Revision as of 10:30, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæzba:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem casbah

    Oxford

    N.

    (also casbah) 1 the citadel of a N. African city.
    An Arabquarter near this. [F casbah f. Arab. kas(a)ba citadel]

    Tham khảo chung

    • kasbah : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X