• Revision as of 02:44, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /lə'kɔnizm/

    Thông dụng

    Cách viết khác laconicism

    Như laconicism

    Oxford

    N.

    Brevity of speech.
    A short pithy saying. [Gklakonismos f. lakonizo behave like a Spartan: see LACONIC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X