• Revision as of 07:46, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /hi:m/

    Thông dụng

    Danh từ, cũng heme

    Máu

    Oxford

    N.

    (also heme) a non-protein compound containing iron, andresponsible for the red colour of haemoglobin. [Gk haima bloodor f. HAEMOGLOBIN]

    Tham khảo chung

    • haem : National Weather Service
    • haem : Corporateinformation
    • haem : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X