• Revision as of 11:54, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'horib(ә)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kinh khủng, kinh khiếp
    horrible cruelty
    sự tàn ác khủng khiếp
    Kinh tởm, xấu xa
    (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
    horrible weather
    thời tiết hết sức khó chịu
    horrible noise
    tiếng ồn ào quá lắm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khủng khiếp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Awful, horrendous, horrid, horrifying, horrific,terrible, terrifying, dreadful, abominable, abhorrent,appalling, frightening, frightful, ghastly, grim, grisly,ghoulish, gruesome, loathsome, hideous, repulsive, revolting,disgusting, sickening, nauseating, nauseous, harrowing,blood-curdling, macabre, unspeakable, shocking: The horriblesight of her father's mangled body haunted her for the rest ofher days. 2 awful, nasty, unpleasant, disagreeable, horrid,terrible, dreadful, obnoxious, offensive, atrocious, monstrous,contemptible, detestable, despicable, Colloq Brit beastly: Thefood was perfectly horrible at our hotel. Take that horriblelittle dog away.

    Oxford

    Adj.

    Causing or likely to cause horror; hideous, shocking.
    Colloq. unpleasant, excessive (horrible weather; horriblenoise).
    Horribleness n. horribly adv. [ME f. OF (h)orriblef. L horribilis f. horrere: see HORRID]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X