• Revision as of 15:18, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /di'preiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồi bại

    Oxford

    V.tr.

    Pervert or corrupt, esp. morally.
    Depravation n. [MEf. OF depraver or L depravare (as DE-, pravare f. pravuscrooked)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X