• Revision as of 15:46, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'nænsi/

    Thông dụng

    Danh từ (thông tục)

    Cách viết khác nance

    Người ẻo lả như đàn bà
    Người tình dục đồng giới

    Tính từ (thông tục)

    Ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)
    Tình dục đồng giới

    Oxford

    N. & adj.

    (also nance) sl.
    N. (pl. -ies) (in full nancyboy) an effeminate man, esp. a homosexual.
    Adj. effeminate.[pet-form of the name Ann]

    Tham khảo chung

    • nancy : National Weather Service
    • nancy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X