• Revision as of 15:51, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'neipəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ); ( Ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn

    Oxford

    N.

    Sc. or archaic household linen, esp. table linen. [ME f. OFnaperie f. nape (as NAPKIN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X