• Revision as of 16:19, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /,kæk'hændid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vụng về

    Oxford

    Adj.

    Colloq.
    Awkward, clumsy.
    Left-handed.
    Cack-handedly adv. cack-handedness n. [dial. cackexcrement]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X