• Revision as of 16:27, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'dɑ:və(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xác chết, tử thi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Corpse, (dead) body, remains, Slang stiff: The medicalstudents and doctors once paid to have cadavers exhumed foranatomical study.

    Oxford

    N.

    Esp. Med. a corpse.
    Cadaveric adj. [ME f. L f. caderefall]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X