• Revision as of 18:40, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'ri:nl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) thận; trong thận, gần thận
    a renal artery
    động mạch thận
    renal dialysis
    sự thẩm thấu của thận

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc thận

    Oxford

    Adj.

    Of or concerning the kidneys. [F r‚nal f. LL renalis f. Lrenes kidneys]

    Tham khảo chung

    • renal : Corporateinformation
    • renal : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X