• Revision as of 05:58, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'eksələns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú
    Điểm trội, sở trường

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyệt hảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Superiority, merit, (high) quality, goodness, fineness,greatness, prominence, eminence, pre-eminence, distinction,value, worth, supremacy: Those who attain excellence oftendevote their lives to one pursuit.

    Oxford

    N.

    The state of excelling; surpassing merit or quality.
    The activity etc. in which a person excels. [ME f. OFexcellence or L excellentia (as EXCEL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X