• Revision as of 13:33, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /,detri'mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho

    Danh từ

    (từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Disadvantageous, harmful, injurious, hurtful, damaging,deleterious, destructive, prejudicial, adverse, unfavourable,inimical, pernicious: I know nothing detrimental about eitherone of them.

    Oxford

    Adj.

    Harmful; causing loss.
    Detrimentally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X