• Revision as of 14:21, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈdɛməˌkræt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người theo chế độ dân chủ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên Đảng Dân chủ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ( (cũng) democrat wagon)

    Oxford

    N.

    An advocate of democracy.
    (Democrat) (in the US) amember of the Democratic Party.
    Democratism n. [F d‚mocrate(as DEMOCRACY), after aristocrate]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X