• Revision as of 11:25, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /dis'tribjutəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhánh sông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kênh phân phối
    kênh phụ
    nhánh sông
    phụ lưu
    sông nhánh

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a branch of a river or glacier that does notreturn to the main stream after leaving it (as in a delta).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X