• Revision as of 10:39, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'sɑ:sni/

    Thông dụng

    Cách viết khác sarsenet

    Danh từ

    Tơ mịn (để làm lót...)

    Oxford

    Var. of SARSENET.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X