• Revision as of 09:03, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /'deərimən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ trại sản xuất bơ sữa
    Người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa
    Người bán bơ sữa

    Oxford

    N.

    (pl. -men) 1 a man dealing in dairy products.
    A manemployed in a dairy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X