• Revision as of 10:22, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'lændslip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lở đất nhỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lở đất
    sự sụt đất
    sự trượt đất

    Oxford

    N.

    = LANDSLIDE 1.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X