• Revision as of 18:29, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɔblɔɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hình thuôn
    Có hình chữ nhật
    An oblong bar of chocolate
    Thanh sô-cô-la có hình chữ nhật

    Danh từ

    Hình thuôn; vật hình thuôn
    Hình chữ nhật; vật hình chữ nhật
    An oblong table
    Bàn hình chữ nhật

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hình chữ nhật lệch
    hình thuôn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hướng đứng

    Giải thích VN: Sự định hướng bản in mặc định đối với một trang văn bản, theo đó chiều cao của trang sẽ lớn hơn chiều rộng.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình chữ nhật
    hình chữ nhật dài
    hướng dọc

    Giải thích VN: Sự định hướng bản in mặc định đối với một trang văn bản, theo đó chiều cao của trang sẽ lớn hơn chiều rộng.

    dài
    thon
    vật hình thuôn

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Deviating from a square form by having onelong axis, esp. rectangular with adjacent sides unequal.
    Greater in breadth than in height.
    N. an oblong figure orobject. [ME f. L oblongus longish (as OB-, longus long)]

    Tham khảo chung

    • oblong : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X