• Revision as of 18:58, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'haiku:/

    Thông dụng

    Danh từ ( số nhiều không thay đổi)

    Bài thơ rất ngắn của người Nhật

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 a Japanese three-part poem of usu. 17syllables.
    An English imitation of this. [Jap.]

    Tham khảo chung

    • haiku : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X