• Revision as of 03:55, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Zman (Thảo luận | đóng góp)
    /heəbrʌʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn chải tóc

    Oxford

    N.

    A brush for arranging or smoothing the hair.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X