• Revision as of 04:03, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Zman (Thảo luận | đóng góp)
    /næ'reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kể lại, thuật lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Relate, tell, recount, report, give an account (of), recite,rehearse, repeat, review, unfold, chronicle, describe, detail,reveal, retail: She narrated a bone-chilling story of intrigueand murder. Please narrate the events leading up to your findingthe body, Mrs Easton.

    Oxford

    V.tr.

    (also absol.) 1 give a continuous story or account of.
    Provide a spoken commentary or accompaniment for (a film etc.).
    Narratable adj. narration n. [L narrare narrat-]

    Tham khảo chung

    • narrate : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X