• Revision as of 13:04, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'neptju:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thần biển
    Biển, đại dương
    Sao Hải Vương; Hải vương tinh

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sao Hai vương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hải vương tinh

    Oxford

    N.

    A distant planet of the solar system, eighth from the sun,discovered in 1846 from mathematical computations. [ME f. FNeptune or L Neptunus god of the sea]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X