• Revision as of 13:52, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /bauntiəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác bountiful

    Tính từ

    Rộng rãi, hào phóng
    Phong phú dồi dào

    Oxford

    Adj.

    Poet.
    Generous, liberal.
    Freely given (bounteousaffection).
    Bounteously adv. bounteousness n. [ME f. OFbontif f. bont‚ BOUNTY after plenteous]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X