• Revision as of 15:23, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /kəm'pleisns/

    Thông dụng

    Cách viết khác complacency

    Danh từ

    Tính tự mãn
    Sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X