• Revision as of 15:27, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /kəm'pleisənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự mãn
    Bằng lòng, vừa ý, thoả mãn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tự mãn

    Oxford

    Adj.

    Smugly self-satisfied.
    Calmly content. °Oftenconfused with complaisant.
    Complacently adv. [L complacere:see COMPLACENCY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X