• Revision as of 08:13, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /'dæmzən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây mận tía
    Quả mận tía

    Tính từ

    Màu mận tía

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    (in full damson plum) a a small dark-purpleplumlike fruit. b the small deciduous tree, Prunus institia,bearing this.
    A dark-purple colour.
    Adj. damson-coloured.
    Damson cheese a solid preserve of damsons and sugar. [MEdamacene, -scene, -sene f. L damascenum (prunum plum) ofDamascus: see DAMASCENE]

    Tham khảo chung

    • damson : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X