• Revision as of 08:17, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /,dæmə'si:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)

    Oxford

    V., n., & adj.

    V.tr. decorate (metal, esp. iron or steel) byetching or inlaying esp. with gold or silver, or with a wateredpattern produced in welding.
    N. a design or article producedin this way.
    Adj. of, relating to, or produced by thisprocess. [Damascene of Damascus, f. L Damascenus f. GkDamaskenos]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X