• Revision as of 12:05, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'krɔsbri:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lai; vật lai; cây lai

    Động từ

    Cho lai giống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lai giống

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A breed of animals or plants produced bycrossing.
    An individual animal or plant of a cross-breed.
    V.tr. (past and past part. -bred) produce by crossing.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X