• Revision as of 06:45, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /,æsi'dju:əti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính siêng năng, tính chuyên cần
    ( số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 constant or close attention to what one isdoing.
    (usu. in pl.) constant attentions to another person.[L assiduitas (as ASSIDUOUS, -ITY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X