• Revision as of 06:47, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'sidjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Siêng năng, chuyên cần

    Oxford

    Adj.

    Persevering, hard-working.
    Attending closely.
    Assiduously adv. assiduousness n. [L assiduus (as ASSESS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X