• Revision as of 07:46, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'æsmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bệnh hen, bệnh suyễn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    suyễn

    Oxford

    N.

    A usu. allergic respiratory disease, often with paroxysms ofdifficult breathing. [ME f. Gk asthma -matos f. azo breathehard]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X