• Revision as of 08:04, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /əs'tɔniʃmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngạc nhiên
    to be filled (struck) with astonishment
    hết sức ngạc nhiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Amazement, surprise, shock, stupefaction, wonder,wonderment: I'll never forget that look of astonishment on hisface when he learned he had won.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X