• Revision as of 14:11, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'feərilænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đất tiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dreamland, wonderland, never-never land, happy valley,paradise, cloud-land, enchanted forest, cloud-cuckoo-land,Nephelococcygia, Shangri-La: Zuleika's thoughts are always offsomewhere in fairyland.

    Oxford

    N.

    The imaginary home of fairies.
    An enchanted region.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X