• Revision as of 01:17, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'bə:bl/

    Thông dụng

    Động từ

    Nói lẩm bẩm

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Speak ramblingly; make a murmuring noise.2 Aeron. (of an air-flow) break up into turbulence.
    N.
    Amurmuring noise.
    Rambling speech.
    Burbler n. [19th c.:imit.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X