• Revision as of 01:31, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /bjuə'ret/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) ống buret

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ống nhỏ giọt
    winkler burette
    ống nhỏ giọt winkler

    Oxford

    N.

    (US buret) a graduated glass tube with an end-tap formeasuring small volumes of liquid in chemical analysis. [F]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X