• Revision as of 02:19, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'bjuərin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dao khắc, dao trổ

    Oxford

    N.

    A steel tool for engraving on copper or wood.
    Archaeol.a flint tool with a chisel point. [F]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X