• Revision as of 03:31, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /bə:li/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lực lưỡng, vạm vỡ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lực lưỡng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Stout, sturdy, corpulent, large, big, hefty, stocky,thickset, brawny, chunky, heavy, beefy, muscular, strong,strapping, rugged, tough, Colloq husky: Two rather burlygentlemen were called in to help me out of the place.

    Oxford

    Adj.

    (burlier, burliest) of stout sturdy build; big and strong.
    Burliness n. [ME borli prob. f. an OE form = 'fit for thebower' (BOWER(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X