• Revision as of 06:22, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /bə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) bur
    Quầng (mặt trăng...)
    Gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
    Đá mài, đá làm cối xay
    Tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
    Sự phát âm r trong cổ

    Động từ

    Phát âm r trong cổ
    Nói khó nghe (vì phát âm không rõ), nói không rõ

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cái đục tam giác
    cái giũa quay
    dao doa đặc biệt
    ba via
    phôi dập khuôn
    phoi vụn kim loại

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đá gắn kết
    đá rắn

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    mép dây

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gờ sắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá mài
    dăm
    đánh ba via
    dao khoét
    gờ
    mạt giũa
    mũi khoan
    mũi khoét
    rìa
    rìa xờm
    thanh mài

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a whirring sound. b a rough sounding of theletter r.
    (also bur) a a rough edge left on cut or punchedmetal or paper. b a surgeon's or dentist's small drill.
    A asiliceous rock used for millstones. b a whetstone.
    = BUR 1,2.
    The coronet of a deer's antler.
    V.
    Tr. pronouncewith a burr.
    Intr. speak indistinctly.
    Intr. make awhirring sound. [var. of BUR]

    Tham khảo chung

    • burr : Corporateinformation
    • burr : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X