• Revision as of 07:03, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'bʌsti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngực nở (đàn bà)

    Oxford

    Adj.

    (bustier, bustiest) (of a woman) having a prominent bust.
    Bustiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X