• Revision as of 07:09, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /but∫/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính

    Oxford

    Adj. & n.

    Sl.
    Adj. masculine; tough-looking.
    N.
    (oftenattrib.) a a mannish woman. b a mannish lesbian.
    A tough,usu. muscular, youth or man. [perh. abbr. of BUTCHER]

    Tham khảo chung

    • butch : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X