• Revision as of 07:27, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /bju:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ụ đất, mô đất

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    gò đơn độc
    gò sót

    Oxford

    N.

    US a high isolated steep-sided hill. [F, = mound]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X