• Revision as of 08:29, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /kæn'desnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nung trắng, nóng trắng

    Oxford

    Adj.

    Glowing with or as with white heat.
    Candescence n. [Lcandere be white]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X