• Revision as of 08:41, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kændlstik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giá đỡ nến

    Oxford

    N.

    A holder for one or more candles.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X