• Revision as of 08:58, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'lʌklis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không may, rủi ro, xui xẻo

    Oxford

    Adj.

    Having no luck; unfortunate.
    Lucklessly adv.lucklessness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X