• Revision as of 09:13, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'lu:kə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lợi, lợi lộc
    filthy lucre
    của bất nhân; (đùa cợt) tiền

    Oxford

    N.

    Derog. financial profit or gain.
    Filthy lucre see FILTHY.[ME f. F lucre or L lucrum]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X