• Revision as of 09:23, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Puppet (Thảo luận | đóng góp)

    =====/[di'tektiv] /=====


    Thông dụng

    Tính từ

    Để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám
    a detective novel
    tiểu thuyết trinh thám

    Danh từ

    Thám tử trinh thám

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thám tử

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Investigator, private investigator, CID man, policeman,constable, Colloq private eye, sleuth, Sherlock, snoop, snooper,Brit tec, US P.I., dick, Hawkshaw; Slang cop, copper, US andCanadian gumshoe, peeper: Detectives have at last solved thecase of the missing weapon.

    Oxford

    N. & adj.

    N. (often attrib.) a person, esp. a member of apolice force, employed to investigate crime.
    Adj. serving todetect.
    Private detective a usu. freelance detective carryingout investigations for a private employer. [DETECT]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X